STT | TÊN QUY TRÌNH | Mã số | Ghi chú | ||
QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | |||||
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở | |||||
1. | Xét tặng danh hiệu gia đình văn hóa hàng năm | QT. VH.01 | |||
2. | Xét tặng giấy khen Gia đình văn hóa | QT. VH.02 | |||
3. | Thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | QT. VH.03 | |||
Lĩnh vực Thư viện | |||||
4. | Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản | QT. TV.01 | |||
Lĩnh vực Thể dục thể thao | |||||
5. | Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
QT. TDTT.01 | |||
Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo | |||||
6. | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | QT. GDĐT.01 | |||
7. | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | QT. GDĐT.02 | |||
8. | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | QT. GDĐT.03 | |||
9. | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
QT. GDĐT.04 | |||
10. | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | QT. GDĐT.05 | |||
Lĩnh vực Chứng thực | |||||
11. | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | QT. CT.01 | |||
12. | Chứng thực di chúc | QT. CT.02 | |||
13. | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | QT. CT.03 | |||
14. | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | QT. CT.04 | |||
15. | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | QT. CT.05 | |||
16. | Cấp bản sao từ sổ gốc | QT. CT.06 | |||
17. | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) | QT. CT.07 | |||
18. | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | QT. CT.08 | |||
19. | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | QT. CT.09 | |||
20. | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | QT. CT.10 | |||
21. | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | QT. CT.11 | |||
Lĩnh vực Hộ tịch | |||||
22. | Đăng ký khai sinh | QT. HT.01 | |||
23. | Đăng ký kết hôn | QT. HT.02 | |||
24. | Đăng ký nhận cha, mẹ, con | QT. HT.03 | |||
25. | Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | QT. HT.04 | |||
26. | Đăng ký khai tử | QT. HT.05 | |||
27. | Đăng ký khai sinh lưu động | QT. HT.06 | |||
28. | Đăng ký kết hôn lưu động | QT. HT.07 | |||
29. | Đăng ký khai tử lưu động | QT. HT.08 | |||
30. | Đăng ký giám hộ | QT. HT.09 | |||
31. | Đăng ký chấm dứt giám hộ | QT. HT.10 | |||
32. | Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | QT. HT.11 | |||
33. | Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | QT. HT.12 | |||
34. | Đăng ký lại khai sinh | QT. HT.13 | |||
35. | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | QT. HT.14 | |||
36. | Đăng ký lại kết hôn | QT. HT.15 | |||
37. | Đăng ký lại khai tử | QT. HT.16 | |||
38. | Cấp bản sao trích lục hộ tịch | QT. HT.17 | |||
39. | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | QT. HT.18 | |||
40. | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | QT. HT.19 | |||
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật | |||||
41. | Công nhận tuyên truyền viên pháp luật | QT.PBGDPL.01 | |||
42. | Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | QT.PBGDPL.02 | |||
Lĩnh vực Hòa giải cơ sở | QT.HGCS.01 | ||||
43. | Công nhận hòa giải viên | QT.HGCS.02 | |||
44. | Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | QT.HGCS.03 | |||
45. | Thôi làm hòa giải viên | QT.HGCS.04 | |||
46. | Thanh toán thù lao cho hòa giải viên | QT.HGCS.05 | |||
Lĩnh vực Bồi thường Nhà nước | |||||
47. | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | QT.BTNN.01 | |||
Lĩnh vực Nuôi con nuôi | |||||
48. | Đăng ký nuôi con nuôi trong nước | QT.NCN.01 | |||
49. | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | QT.NCN.01 | |||
Lĩnh vực Người có công | |||||
50. | Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | QT.NCC.01 | |||
51. | Uỷ quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | QT.NCC.02 | |||
Lĩnh vực Bảo trợ Xã hội | |||||
52. | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | QT.BTXH.01 | |||
53. | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | QT.BTXH.02 | |||
54. | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | QT.BTXH.03 | |||
55. | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng | QT.BTXH.04 | |||
56. | Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | QT.BTXH.05 | |||
57. | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | QT.BTXH.06 | |||
58. | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ cận nghèo trong năm | QT.BTXH.07 | |||
59. | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | QT.BTXH.08 | |||
Lĩnh vực phòng chống tệ nạn xã hội | QT.CT.09 | ||||
60. | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | QT.PCTNXH.01 | |||
61. | Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | QT.PCTNXH.02 | |||
Lĩnh vực Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |||||
62. | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | QT.TE.01 | |||
63. | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | QT.TE.02 | |||
64. | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | QT.TE.03 | |||
65. | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | QT.TE.04 | |||
66. | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | QT.TE.05 | |||
67. | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | QT.TE.06 | |||
68. | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế | QT.TE.07 | |||
Lĩnh vực Nông nghiệp | |||||
69. | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | QT.NN.01 | |||
70. | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (Cấp xã) | QT.NN.02 | |||
Lĩnh vực phòng, chống thiên tai | |||||
71. | Hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | QT.PCTT.01 | |||
72. | Hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | QT.PCTT.02 | |||
73. | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | QT.PCTT.03 | |||
Lĩnh vực Thủy lợi | |||||
74. | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới, tiêu tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp,ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | QT.TL.01 | |||
75. | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | QT.TL.02 | |||
76. | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | QT.TL.03 | |||
Lĩnh vực Trồng trọt | |||||
77. | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | QT.TT01 | |||
Lĩnh vực Thi đua – Khen thưởng | |||||
78. | Tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | QT.TĐKT.01 | |||
79. | Tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | QT.TĐKT.02 | |||
80. | Tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã về thành tích đột xuất | QT.TĐKT.03 | |||
81. | Tặng Giấy khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã cho gia đình | QT.TĐKT.04 | |||
82. | Xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | QT.TĐKT.05 | |||
Lĩnh vực Tôn giáo | |||||
83. | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | QT.TG.01 | |||
84. | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | QT.TG.02 | |||
85. | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | QT.TG.03 | |||
86. | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | QT.TG.04 | |||
87. | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | QT.TG.05 | |||
88. | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | QT.TG.06 | |||
89. | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | QT.TG.07 | |||
90. | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | QT.TG.08 | |||
91. | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | QT.TG.09 | |||
92. | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | QT.TG.10 | |||
Lĩnh vực Giải quyết khiếu nại |
|||||
93. |
Giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã |
QT.KN.01 | |||
Lĩnh vực Giải quyết tố cáo |
|||||
94. |
Giải quyết tố cáo tại cấp xã |
QT.TC.01 |
|||
Lĩnh vực Tiếp công dân |
|||||
95. |
Tiếp công dân tại cấp xã |
QT.TCD.01 | |||
Lĩnh vực Xử lý đơn thư |
|||||
96. |
Xử lý đơn tại cấp xã |
QT. XLĐ.01 | |||
Lĩnh vực Phòng, chống tham nhũng |
|||||
97. | Thực hiện việc kê khai tài sản, thu nhập | QT.PCTN.01 | |||
98. | Thủ tục công khai Bản kê khai tài sản, thu nhập | QT.PCTN.01 | |||
99. | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | QT.PCTN.01 | |||
Lĩnh vực Đất đai |
|||||
100. | Cung cấp dữ liệu đất đai | QT.ĐĐ.01 | |||
101. | Hòa giải tranh chấp đất đai | QT.ĐĐ.02 | |||
Lĩnh vực Xây dựng |
|||||
102. | Cấp giấy chứng nhận số nhà (cấp lần đầu) | QT. XD.01 | |||
103. | Cấp lại giấy chứng nhận số nhà | QT. XD.02 | |||
104. | Cấp giấy phép sử dụng tạm thời vỉa hè, lòng đường | QT. XD.03 | |||
105. | Gia hạn giấy phép sử dụng tạm thời vỉa hè, lòng đường | QT. XD.04 | |||
106. | Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng | QT. XD.05 | |||
Đăng nhập
Đăng nhập tài khoản
Forgot your password? Get help
Khôi phục mật khẩu
Khởi tạo mật khẩu
Mật khẩu đã được gửi vào email của bạn.